SẢN PHẨM TOYOTA

Tất cả các phiên bản xe

Hiển thị 1–12 của 38 kết quả

4.219.000.000 

Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)

Số chỗ : 7

Hộp số : Hộp số tự động 8 cấp

Dung tích : 3.5L

Nhiên liệu : Xăng

598.000.000 

Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)

Số chỗ : 7

Hộp số : Số tự động vô cấp ( D-CVT)

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Động cơ xăng

558.000.000 

Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)

Số chỗ : 7

Hộp số : Số sàn 5 cấp

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Động cơ xăng

1.105.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 5

Hộp số : Số tự động vô cấp

Dung tích : 2.0L

Nhiên liệu : Động cơ xăng

1.220.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 5

Hộp số : Số tự động vô cấp

Dung tích : 2.0L

Nhiên liệu : Động cơ xăng

1.495.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 5

Hộp số : Số tự động vô cấp

Dung tích : 2.5L + Động cơ điện

Nhiên liệu : Động hybrid

1.405.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 5

Hộp số : Số tự động 8 cấp

Dung tích : 2.5L

Nhiên liệu : Động cơ xăng

725.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 5

Hộp số : Số tự động vô cấp CVT

Dung tích : 1.8L

Nhiên liệu : Động cơ xăng

878.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 5

Hộp số : Số tự động vô cấp CVT

Dung tích : 1.8L + Động cơ điện

Nhiên liệu : Động cơ hybrid

780.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 5

Hộp số : Số tự động vô cấp CVT

Dung tích : 1.8L

Nhiên liệu : Động cơ xăng

755.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 5

Hộp số : Số tự động vô cấp CVT

Dung tích : 1.8L

Nhiên liệu : Động cơ xăng

955.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 5

Hộp số : Số tự động vô cấp CVT

Dung tích : 1.8L

Nhiên liệu : Động cơ xăng + điện

Developed by Tiepthitute
Bản đồ
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Developed by Tiepthitute

0968 826 861