Tổng quan
Thư viện
Vận hành
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi khởi hành trên dốc cao, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC sẽ lập tức tự động phanh các bánh xe khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga, giúp xe không bị trôi dốcĐộng cơ
Động cơ Diezen với công nghệ Turbo tăng áp và công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp giúp điều chỉnh chính xác tỷ lệ khí nhiên liệu, góp phần tối ưu hóa công suất động cơ và tiêu hao nhiên liệuHộp số tự động 6 cấp
Hộp số tự động 6 cấp mới được thiết kế thông minh hơn giúp Hilux vận hành hiệu quả và ít tiêu hao nhiên liệu. Hơn nữa, người lái có thể linh hoạt lựa chọn giữa chế độ ECO và POWER vừa thân thiện môi trường vừa nâng cao trải nghiệm lái hiệu quảCấu trúc khung gầm
Khung gầm vững chắc cùng thiết kế cấu tạo kiên cố giúp xe của bạn vừa bền bỉ vừa vận hành êm ái suốt chặng đường dàiHệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
Hệ thống A-TRC tác động lên áp suất phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượtHệ thống treo
Hệ thống treo trước và sau được tối ưu hóa nhằm đem đến độ ổn định và khả năng kiểm soát hành trình vượt trộiAn toàn
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Hệ thống sử dụng camera trước để phát hiện làn đường với vạch kẻ, mép đường và lề đường. Nếu xe bắt đầu đi lệch khỏi làn đường đã đánh dấu mà không có tín hiệu chuyển làn từ người lái, hệ thống sẽ cảnh báo người lái. Hệ thống cũng có thể áp dụng lực phanh để hỗ trợ người lái tránh đi lệch làn.Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng ra đa gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước, đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách giữa xe với phiên tiện đang lưu thôngHệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện phía trước, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanhCảm biến khoảng cách
Hilux mới được trang bị tới 6 cảm biến phát hiện vật thể xung quanh ở cự li gần, giúp cảnh báo trước những va chạm đột ngột khi xe lăn bánhThông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5325 x 1900 x 1815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1540/1550 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2070-2110 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2910 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 1512 x 1524 x 482 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | Động cơ dầu, 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 1GD-FTV, 4 cylinders in-line |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (150) 201/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 500/1600 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Có/With | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Nhíp lá/Leaf spring | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated Disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | |
Trợ lực | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC | ||
Chất liệu | Bọc da/Leather | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn đường/Audio system, multi-information display, hands-free phone, PCS, LDA | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | ||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo Eco | Có/With | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | ||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng thấu kính/LED Projector |
Đèn chiếu xa | LED dạng thấu kính/LED Projector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động/Auto | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With |
Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 8”/8” touch screen |
Đầu đĩa | Không có/Without | |
Số loa | 9 loa JBL (1 loa siêu trầm)/9 JBLs (1 sub woofer) | |
Kết nối | USB/Bluetooth | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/4 windows (1 touch auto, jam protection for all window) | |
Hệ thống định vị dẫn đường | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có/With | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có/With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có (A-TRC)/With (A-TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Khung xe GOA | Có/With |