Tổng quan
Thư viện
Vận hành

Hộp số sàn 5 cấp
Hộp số sàn 5 cấp mạnh mẽ làm tăng cường hứng khởi khi cầm lái
Chế độ ECO và POWER
Chế độ ECO và POWER cho khách hàng thêm lựa chọn, không những nâng cao hiệu quả làm việc của động cơ mà còn giảm tiêu hao nhiên liệu
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép phía trước và liên kế 4 điểm phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc, cho cảm giác êm mượt dù trên địa hình gồ ghề
Khung gầm
Khung gầm được thiết kế mới cứng cáp với khả năng chịu lực tuyệt vời giúp tăng độ vững chãi ổn định cho xe
Động cơ
Động cơ 1TR-FE được nâng cấp lên VVT-i kép tỉ số nén được tăng lên, đồng thời giảm ma sát hoạt động. Điều này giúp động cơ đạt công suất và mô men cao hơn, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn.An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định xe
Cảm biến
Cảm biến giúp xác định được vật cản khuất tầm nhìn, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn.
Hệ thống túi khí
Hệ thống túi khí được tăng cường tối đa tới 7 túi khí không những bảo vệ tuyệt đối hàng ghế người lái mà còn cho hành khách phía sau trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm
Khung xe
Khung xe với kết cấu GOA sử dụng thép chống ăn mòn cứng vững hơn, cho khả năng giảm thiểu tối đa lực tác động trực tiếp lên khoang hành khách để bảo đảm độ an toànThông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4735x1830x1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1540/1540 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1700 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2330 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (102)/5600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 183/4000 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Hộp số | Số tay 5 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | |
Vành & lốp xe | Kích thước lốp | 205/65R16 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 12.5 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 8.1 | |
Kết hợp (L/100km) | 9.7 |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu, urethane, mạ bạc |
Trợ lực | Thủy lực | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thị đa thông tin | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày/đêm | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình đơn sắc | |
Cửa sổ trời | Không |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen, phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu xa | Halogen, phản xạ đa chiều | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Không | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không | |
Cụm đèn sau | Bóng đèn thường | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Halogen | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Không | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Mạ Crôm | Không | |
Gạt mưa gián đoạn | Gián đoạn | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Dạng vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | |
Cánh hướng gió sau | Có |
Hệ thống điều hòa | 2 dàn lạnh, chỉnh tay | |
Cửa gió sau | Có | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối điện thoại thông minh |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Không | |
Chức năng mở cửa thông minh | Không | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt (phía người lái) | |
Chế độ vận hành | ECO và POWER |
Hệ thống báo động | Không | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Cảm biến | Cảm biến trước | 2 |
Cảm biến sau | 4 | |
Camera lùi | Có | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Dây đai an toàn | 3 điểm (8 vị trí) |