Tổng quan
Thư viện
Vận hành

Trợ lực tay lái thủy lực biến thiên theo tốc độ
Ưu việc hơn trợ lực lái thông thường, Bơm trợ lực thủy lực sẽ thay đổi lượng dầu trợ lực không chỉ theo tốc độ xe mà còn theo góc xoay vô lăng. Nhờ đó, trợ lực lái sẽ được phát huy tác dụng tối ưu. Khi ở tốc độ thấp tay lái nhẹ và dễ xoay hơn, đồng thời khi tốc độ cao tay lái xe nặng và tạo cảm giác lái giúp tăng kiểm soát và độ ổn định.
Hệ thống truyền động 4 bánh (4WD))
Hệ thống truyền động 4 bánh chủ động toàn thời gian (4WD) giúp xe đạt được lực kéo tối đa, tăng khả năng bám đường và độ ổn định của xe, giúp người lái dễ dàng chủ động lái xe vượt mọi địa hình.
Hộp số tự động 6 cấp
Hộp số tự động 6 cấp giúp người lái chuyển số nhẹ nhàng, tập trung xử lý các tình huống trên đường địa hình và dễ dàng điều khiển chiếc Prado việt dã, mạnh mẽ, năng động.
Động cơ 2TR-FE 2.7L
Động cơ 2TR-FE 2.7L được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i với 4 xylanh thẳng hàng cho phép tăng tốc êm ái và mạnh mẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí xả.An toàn

Hệ thống túi khí
Trong trường hợp không may xảy ra va chạm đến mức thiết kế, các tín hiệu bung túi khí sẽ được phát ra. Tùy theo vị trí & mức độ va chạm, 2 túi khí phía trước sẽ bung ra bảo vệ phần đầu và ngực người lái & hành khách phía trước cùng với túi khí bên hông; đồng thời tối khí đầu gối giúp bảo vệ chân người lái. Túi khí rèm trên cửa sổ 2 bên cũng sẽ được kích hoạt để bảo vệ hành khách trên xe khi xảy ra va chạm xe lật úp hoặc lộn vòng. Với hệ thống túi khí và dây đai an toàn tiên tiến, người lái và hành khách trên xe sẽ hoàn toàn yên tâm khi được bảo vệ tối đa trong các tình huống va chạm
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước độc lập với lò xo cuộn, tay đòn kép, thanh cân bằng, hệ thống treo sau liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên đảm bảo độ ổn đinh ưu việt.
Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe VSC
Hệ thống ổn định thân xe VSC tự động giảm công suất của động cơ và tự động phanh các bánh xe trước và sau khi có hiện tượng thiếu lái và lái quá đà lúc vào cua nhằm ngăn ngừa hiện tượng chệch hướng
Hệ thống an toàn
Xe Prado được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ an toàn như ABS, EBD, BA, VSC, TRC. Các hệ thống phối hợp hoạt động giúp xe cân bằng tốt và ổn định tại mọi trạng thái vận hành của xe như chạy thẳng, vào cua, khi phanh.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4840 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1585/1585 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2030-2190 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2850 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 87 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (120)164 / 5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 246/3900 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 | |
Lốp dự phòng | Có/With | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 15.41 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 9.75 | |
Kết hợp (L/100km) | 11.83 |
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu/4-spoke |
Chất liệu | Bọc da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/ Electrochromic | |
Tay nắm cửa trong | Bạc/Silver | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu/TFT display | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình cảm ứng |
Số loa | 9 | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế/Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable | |
Chức năng thông gió | Có/With | |
Chức năng sưởi | Có/With | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40/40:20:40 fold |
Hàng ghế thứ ba | Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold | |
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly/Glass tray |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu/ LED projector |
Đèn chiếu xa | LED phản xạ đa hướng/ LED multi reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Chế độ tự ngắt/Auto cut | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có, tự động ngắt/With, auto cut | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động, loại chủ động/Auto, proactive type | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Có/With | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body colored | |
Chức năng sấy gương | Có/With | |
Gạt mưa | Trước | Cảm biến tự động/Rain sensor |
Sau | Có/With | |
Ăng ten | Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body colored | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ crôm/Chrome plating |
Sau | Cùng màu thân xe/Body colored | |
Chắn bùn | Có/With |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock) | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows) | |
Ga tự động | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có (với còi báo động)/With (Alarm) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có/With | |
Túi khí | Số lượng túi khí | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 |